Có 1 kết quả:
逆耳 nì ěr ㄋㄧˋ ㄦˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unpleasant to hear
(2) grates on the ear (of home truths)
(2) grates on the ear (of home truths)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0